“Trạng từ thông dụng trong tiếng Pháp” là từ khóa mà được khá nhiều người mới học tiếng Pháp tìm kiếm. Hãy cùng EZ Learning Labs tìm hiểu về 100 trạng từ thông dụng trong tiếng Pháp nhé!
Trạng từ chỉ thời gian tiếng Pháp
Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Pháp:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| Rarement | hiếm khi | Récemment | gần đây |
| Jamais | không bao giờ | Immédiatement | ngay lập tức |
| Maintenant | bây giờ | Finalement | cuối cùng |
| Toujours | luôn luôn | Actuellement | hiện nay |
| Souvent | thường xuyên | Autrefois | ngày xưa |
| Parfois | thỉnh thoảng | Désormais | từ nay về sau |
| Tôt | sớm | Progressivement | dần dần |
| Tard | muộn | Soudainement | đột ngột |
| Bientôt | sắp tới | Simultanément | đồng thời |
| Encore | vẫn còn | Temporairement | tạm thời |
| Déjà | đã rồi | Longtemps | lâu |
Trạng từ chỉ ý kiến – thái độ tiếng Pháp

Các trạng từ chỉ ý kiến và thái độ phổ biến trong tiếng Pháp:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| Personnellement | cá nhân tôi | Théoriquement | về mặt lý thuyết |
| Sincèrement | chân thành | Globalement | nhìn chung |
| Franchement | thẳng thắn mà nói | Généralement | nói chung |
| Heureusement | may mắn thay | Officiellement | về mặt hình thức |
| Malheureusement | đáng tiếc thay | Apparemment | có vẻ như |
| Évidemment | hiển nhiên | Curieusement | một cách kỳ lạ |
| Probablement | có lẽ | Étonnamment | đang ngạc nhiên |
| Certainement | chắc chắn | Honnêtement | thật lòng |
| Sans doute | không nghi ngờ gì | Sérieusement | nghiêm túc mà nói |
| Peut-être | có lẽ, có thể là | Ironiquement | mỉa mai |
| Pratiquement | trên thực tế | Subjectivement | một cách chủ quan |
| Logiquement | hợp lý mà nói | Objectivement | một cách khách quan |
Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Pháp từ A1 – B2
Trạng từ chỉ nơi chốn tiếng Pháp
Các trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Pháp:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| Ici | ở đây | Derrière | đằng sau |
| Là | ở đó | Près | gần |
| Là-bas | đằng kia | Loin | xa |
| Ailleurs | nơi khác | Autour | xung quanh |
| Partout | khắp nơi | En haut | trên cao |
| Nulle part | không nơi nào | En bas | dưới thấp |
| Dedans | bên trong | À côté | bên cạnh |
| Dehors | bên ngoài | Chez | tại nhà/ chỗ của |
| Dessus | phía trên | N’importe où | bất cứ đâu |
| Dessous | phía dưới | Partout ailleurs | khắp nơi khác |
| Devant | phía trước | D’ailleurs | từ nơi khác |
Trạng từ chỉ cách thức tiếng Pháp
Các trạng từ chỉ cách thức phổ biến trong tiếng Pháp:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| Bien | tốt | Clairement | rõ ràng |
| Mal | xấu | Silencieusement | lặng lẽ |
| Vite | nhanh | Progressivement | từ từ |
| Lentement | chậm | Brutalement | đột ngột |
| Facilement | dễ dàng | Automatiquement | tự động |
| Difficilement | khó khăn | Correctement | đúng cách |
| Calmement | bình tĩnh | Efficacement | hiệu quả |
| Rapidement | nhanh chóng | Exactement | chính xác |
| Soigneusement | cẩn thận | Volontairement | tự nguyện |
| Sérieusement | nghiêm túc | Involontairement | vô ý |
| Précisément | chính xác | Prudemment | thận trọng |
| Habilement | khéo léo | Naturellement | tự nhiên |
Các khóa học tiếng Pháp khác của EZ
EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp
Bạn có thể xem thêm những điều thú vị học tiếng Pháp cùng chúng mình tại:
- Facebook: EZ Learning Labs
- Tik Tok: EZ Learning Labs
- Web: EZ Learning Labs
- Youtube: @ezlearningfrench
- Instagram: EZ Learning Labs
EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success
- 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
- 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo)
