“Gia đình tiếng Pháp là gì” hay “họ hàng trong tiếng Pháp là gì” là những từ khóa mà khá nhiều người học tiếng Pháp tìm kiếm. Vậy thì hôm nay hãy để EZ Learning Labs giúp bạn tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Gia đình tiếng Pháp là gì?
Trong tiếng Pháp, gia đình là “la famille”, một danh từ giống cái dùng để nói chung về gia đình. Khi ở dạng số nhiều thì từ này được thêm “s”, nó sẽ có dạng là familles.
Cách phát âm: Famille /fa.mij/
Ví dụ:
- Ma famille compte six membres : mes parents, moi et mes trois frères cadets. (Gia đình tôi có 6 người, gồm ba mẹ tôi, tôi và 3 em trai của tôi)
- On rit toujours dans cette maison ; c’est vraiment une famille heureuse. (Căn nhà ấy lúc nào cũng tràn ngập tiếng cười, quả thật là một gia đình hạnh phúc)
- Tous les membres de ma famille s’aiment. (Những thành viên trong gia đình tôi đều yêu thương nhau)
Cụm từ vựng tiếng Pháp về chủ đề gia đình

Khi đã hiểu rõ về bản chất của từ “/famille” rồi thì chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về các cụm từ liên quan đến từ vựng này nhé!
| Từ vựng | Nghĩa |
| les liens familiaux | mối quan hệ gia đình |
| la famille monoparentale | gia đình đơn thân |
| la famille recomposée | gia đình tái hôn |
| la famille homoparentale | gia đình có bố–bố hoặc mẹ–mẹ |
| la famille traditionnelle | gia đình truyền thống |
| la famille moderne | gia đình hiện đại |
| le modèle familial | mô hình gia đình |
| la solidarité familiale | sự gắn kết gia đình |
| la vie de famille | đời sống gia đình |
| l’environnement familial | môi trường gia đình |
Từ vựng tiếng Pháp về thành viên gia đình
Khi đã có những cụm từ vựng bổ ích rồi thì chúng ta hãy đi đến phần từ vựng về các thành viên trong gia đình nhé!
| Từ vựng | Nghĩa |
| le père | cha |
| la mère | mẹ |
| les parents | cha mẹ |
| le fils | con trai |
| la fille | con gái |
| le frère | anh trai |
| la sœur | chị/em gái |
| le mari | chồng |
| la femme | vợ |
| les grands-parents | ông bà |
| le grand-père | ông nội |
| la grand-mère | bà nội |
| le grand-père maternel | ông ngoại |
| la grand-mère maternelle | bà ngoại |
| l’oncle | chú |
| la tante | dì |
| le cousin | anh/em họ (nam) |
| la cousine | chị/em họ (nữ) |
| le neveu | cháu trai (con anh/chị/em) |
| la nièce | cháu gái |
EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp
Bạn có thể xem thêm những điều thú vị học tiếng Pháp cùng chúng mình tại:
- Facebook: EZ Learning Labs
- Tik Tok: EZ Learning Labs
- Web: EZ Learning Labs
- Youtube: @ezlearningfrench
- Instagram: EZ Learning Labs
EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success
- 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
- 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo)
