Gọi điện Messenger Zalo
Icon Social
Icon Social

Top 7 từ nhiều nghĩa nhất tiếng Pháp

Chưa phân loại
Từ nhiều nghĩa nhất tiếng Pháp

“Từ nhiều nghĩa nhất tiếng Pháp” là chủ đề mà bất kỳ một người học tiếng Pháp nào cũng quan tâm đến. Vậy thì hãy cùng EZ Learning Labs tìm hiểu về top 7 từ vựng có nhiều chức năng nhất tiếng Pháp ngay sau đây nhé! 

Điểm mặt các từ vựng nhiều nghĩa nhất trong tiếng Pháp 

Sau đây là top 5 động từ đáng sợ nhất trong tiếng Pháp, cùng EZ tìm hiểu nhé! 

  1. Faire 
  • faire un gâteau – làm bánh (thực hiện)
  • faire du vin – làm rượu (sản xuất)
  • faire peur/ faire rire – làm sợ/ làm cười (gây ra)
  • Il fait chaud/ Il fait froid – trời nóng/ trời lạnh (thời tiết)
  • faire semblant – giả vờ (thể hiện sự giả vờ) 
  • faire du piano/ faire du yoga – học piano/ tập yoga (học – luyện)
  • faire du foot/ faire de la natation – chơi bóng đá / bơi lội (thể thao)
  • ça fait 3 ans que… – đã 3 năm… (thời gian)
  • ça fait 5 km d’ici – cách đây 5 km (khoảng cách)

Các nghĩa trong thành ngữ: 

  • faire faire quelque chose à quelqu’un – khiến/ bảo ai làm gì
  • faire la tête – dỗi
  • faire la grasse matinée – ngủ nướng
  • faire long feu – thất bại nhanh
  • faire un carton – thành công lớn
  • faire chou blanc – thất bại hoàn toàn
  1. Prendre 
  • prendre un livre – lấy/cầm một quyển sách (cầm, nắm)
  • prendre le petit-déjeuner – ăn sáng (ăn/uống)
  • prendre le train – đi tàu (dùng phương tiện)
  • prendre du pain – mua bánh mì (mua)
  • ça prend 10 minutes – mất 10 phút (thời gian)
  • prendre une décision – ra quyết định (quyết định)
  • prendre une photo – chụp ảnh (chụp)
  • je te prends au sérieux – tôi coi trọng bạn (hiểu/tiếp nhận nghĩa)
Điểm mặt các từ vựng mang nhiều nghĩa trong tiếng Pháp 

Nghĩa trong thành ngữ:

  • prendre froid – bị cảm lạnh 
  • prendre la mouche – nổi giận 
  • prendre ses jambes à son cou – bỏ chạy rất nhanh 
  • prendre quelqu’un la main dans le sac – bắt quả tang 
  1. Aller
  • aller à Paris – đi Paris (di chuyển)
  • ça te va ? – cái này hợp với bạn không? (phù hợp)
  • comment vas-tu ? – bạn khỏe không? (hỏi thăm sức khỏe)
  • je vais manger – tôi sắp ăn (tương lai gần)
  • vas-y, essaie ! – thôi nào, thử đi! (thúc giục/ thử làm gì)
  • allons-y ! – đi thôi! (chỉ hướng / thúc giục bắt đầu)
  • ça va faire 2 heures – sắp được 2 tiếng rồi (thời gian)

Nghĩa trong thành ngữ: 

  • aller bien/mal à quelqu’un – hợp/không hợp với ai
  • aller chercher – đi lấy 
  • s’en aller – rời đi
  • aller-retour – khứ hồi
  • ça va aller – sẽ ổn thôi
  1. Mettre
  • mettre le livre sur la table – đặt cuốn sách lên bàn (đặt)
  • mettre une chemise – mặc áo sơ mi (mặc)
  • mettre la radio – bật radio (bật)
  • mettre 2 heures à faire quelque chose – mất 2 tiếng để làm gì (thời gian để làm việc gì)
  • mettre quelqu’un en colère – làm ai giận (khiến ai vào trạng thái gì)
  • mettre de l’argent de côté – để dành tiền (đầu tư/tiết kiệm)

Nghĩa trong thành ngữ: 

  • mettre la main à la pâte – xắn tay vào làm 
  • mettre les voiles – chuồn mất 
  • mettre quelqu’un au pied du mur – dồn ai vào chân tường 
  • se mettre à table – ngồi vào bàn ăn/ khai ra 
  1. Passer
  • passer la frontière – đi qua biên giới (đi qua)
  • passe-moi le sel – đưa tôi muối (đưa cái gì)
  • passer un examen – thi một kỳ thi (thi)
  • le temps passe vite – thời gian trôi nhanh (thời gian)
  • passer l’éponge – bỏ qua lỗi lầm (bỏ qua)
  • passer un film à la télé – chiếu phim trên TV (chiếu)

Nghĩa trong thành ngữ: 

  • passer à table – ăn cơm/ khai ra 
  • se passer de – không cần 
  • ça passe ou ça casse – được ăn cả ngã về không
  • passer son tour – nhường lượt 
  1. Tenir
  • tenir un stylo – cầm một cây bút (cầm)
  • tenir parole – giữ lời hứa (giữ)
  • tenir un magasin – quản lý cửa hàng (điều hành)
  • tenir le coup – cố gắng chịu đựng (chịu đựng)
  • ça tient beaucoup de place – chiếm nhiều chỗ (chiếm chỗ)

Nghĩa trong thành ngữ: 

  • se tenir – giữ tư thế
    tenir à quelque chose – quý / coi trọng điều gì 
  • tenir quelqu’un/quelque chose pour… – coi ai/cái gì là… 
  • tenir le haut du pavé – nổi bật/ giữ vị trí cao
  1. Voir
  • voir un film – xem một bộ phim (nhìn)
  • je vais voir Marie – tôi đi gặp Marie (gặp)
  • tu vois ce que je veux dire ? – bạn hiểu ý tôi chứ? (hiểu)
  • voyons voir… – để xem nào… (kiểm tra/ xem xét)

Nghĩa trong thành ngữ: 

  • voir venir – đợi xem sao 
  • à voir – để tính/ để xem đã 
  • voir double – nhìn đôi 
  • ne plus savoir où se mettre – xấu hổ không biết trốn đâu 

EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp

Khi đã tìm hiểu về tên các loài hoa bằng tiếng Pháp thì bạn cũng có thể xem thêm những điều thú vị về tiếng Pháp cùng chúng mình tại:  

EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success

  • 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
  • 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo) 
Card :
Share :