Gọi điện Messenger Zalo
Icon Social
Icon Social

30 từ vựng chỉ cảm xúc thường gặp trong tiếng Pháp mà bạn nên biết 

Self-study French
30 từ vựng chỉ cảm xúc thường gặp trong tiếng Pháp mà bạn nên biết

Từ vựng chỉ cảm xúc tiếng Pháp là nhóm từ không thể thiếu đối với người học học ngôn ngữ này. Vậy bạn đã biết bao nhiêu từ chỉ cảm xúc rồi? Cùng EZ Learning Labs xem qua các từ sau xem bạn đã biết chưa nèee!

khóa tiếng Pháp A1

khóa tiếng Pháp A2

khóa tiếng Pháp B1

French Course B2

khóa học tiếng Pháp cấp tốc

khóa học tiếng Pháp giao tiếp

khóa học kèm riêng 1:1

khóa học luyện thi TCF 

khóa học luyện thi Delf 

Từ vựng chỉ cảm xúc tiếng Pháp phổ biến 

Từ vựng chỉ cảm xúc tiếng Pháp phổ biến

Hãy khám phá list từ vựng về cảm xúc trong tiếng Pháp ngay sau đây nhe! 

Từ vựng Nghĩa 
heureux/ heureusehạnh phúc 
tristebuồn 
fatigué/ fatiguéemệt
stressé/ stressée  căng thẳng
énervé/ énervée bực bội
en colère tức giận
peur sợ 
surpris/ surprise ngạc nhiên
choqué/ choquée sốc
déçu/ déçuethất vọng
content/ contente vui, hài lòng
excité/ excitée hào hứng
enthousiaste phấn khởi
calme bình tĩnh
anxieux/ anxieuse lo âu
inquiet/ inquiète bất an
confus/ confuse bối rối
gêné/ gênée ngại ngùng
timide rụt rè
jaloux/ jalouse ghen tị
fier/ fière tự hào
motivé/ motivée có động lực
blasé/ blasée chán chường
débordé/ débordée quá tải
ennuyé/ ennuyée buồn chán
soulagé/ soulagée nhẹ nhõm
rassuré/ rassurée yên tâm
nostalgique hoài niệm
amoureux/ amoureuseđang yêu
déterminé/ déterminée quyết tâm

EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp

Khi đã tìm hiểu về tên các loài hoa bằng tiếng Pháp thì bạn cũng có thể xem thêm những điều thú vị về tiếng Pháp cùng chúng mình tại:  

EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success

  • 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
  • 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo) 
Card :
diễn tả cảm xúc trong tiếng pháp,từ vựng về cảm xúc
Share :