Từ vựng chỉ cảm xúc tiếng Pháp là nhóm từ không thể thiếu đối với người học học ngôn ngữ này. Vậy bạn đã biết bao nhiêu từ chỉ cảm xúc rồi? Cùng EZ Learning Labs xem qua các từ sau xem bạn đã biết chưa nèee!
Từ vựng chỉ cảm xúc tiếng Pháp phổ biến

Hãy khám phá list từ vựng về cảm xúc trong tiếng Pháp ngay sau đây nhe!
| Từ vựng | Nghĩa |
| heureux/ heureuse | hạnh phúc |
| triste | buồn |
| fatigué/ fatiguée | mệt |
| stressé/ stressée | căng thẳng |
| énervé/ énervée | bực bội |
| en colère | tức giận |
| peur | sợ |
| surpris/ surprise | ngạc nhiên |
| choqué/ choquée | sốc |
| déçu/ déçue | thất vọng |
| content/ contente | vui, hài lòng |
| excité/ excitée | hào hứng |
| enthousiaste | phấn khởi |
| calme | bình tĩnh |
| anxieux/ anxieuse | lo âu |
| inquiet/ inquiète | bất an |
| confus/ confuse | bối rối |
| gêné/ gênée | ngại ngùng |
| timide | rụt rè |
| jaloux/ jalouse | ghen tị |
| fier/ fière | tự hào |
| motivé/ motivée | có động lực |
| blasé/ blasée | chán chường |
| débordé/ débordée | quá tải |
| ennuyé/ ennuyée | buồn chán |
| soulagé/ soulagée | nhẹ nhõm |
| rassuré/ rassurée | yên tâm |
| nostalgique | hoài niệm |
| amoureux/ amoureuse | đang yêu |
| déterminé/ déterminée | quyết tâm |
EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp
Khi đã tìm hiểu về tên các loài hoa bằng tiếng Pháp thì bạn cũng có thể xem thêm những điều thú vị về tiếng Pháp cùng chúng mình tại:
- Facebook: EZ Learning Labs
- Tik Tok: EZ Learning Labs
- Website: EZ Learning Labs
- Youtube: @ezlearningfrench
- Instagram: EZ Learning Labs
EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success
- 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
- 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo)
