French Course A2
- Welcome
- Our Courses
- French Course A2
Từ vựng: Sinh hoạt hằng ngày, thời gian, hoạt động cá nhân, giải trí
Ngữ pháp thì quá khứ composé (régulier & irrégulier)
Câu phủ định mở rộng: ne… rien / personne / jamais / plus
Cụm từ chỉ thời gian: il y a, pendant, depuis
Từ vựng về ký ức, cảm xúc, hồi tưởng, thời tiết, phong cảnh
Ngữ pháp thì quá khứ imparfait
Đại từ y và en
Vị trí tính từ
Từ vựng nhà ở, nội thất, khu dân cư, tìm thuê nhà
Ngữ pháp Đại từ quan hệ qui, que, où
So sánh hơn và so sánh nhất (comparatif et superlatif)
Từ vựng chỉ ngoại hình, thời trang, tính cách
Ngữ pháp tính từ bất định: chaque, tout, tous, toutes
Đại từ sở hữu
Thì điều kiện hiện tại (conditionnel présent)
Từ vựng về khoa học, công nghệ, phát minh, thiết bị điện tử
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn (futur simple)
Đại từ on
Cấu trúc giới hạn: ne… que
Từ vựng về thực phẩm, dinh dưỡng, ăn uống, nhà hàng
Ngữ pháp: Cách chỉ số lượng & đại từ en
Câu mệnh lệnh và diễn đạt bắt buộc/cấm đoán (obligation / interdiction)
Từ vựng về cơ thể, sức khỏe, bệnh tật, cấp cứu
Ngữ pháp: Đại từ bổ ngữ trực tiếp (COD) và gián tiếp (COI)
Đại từ quan hệ kép (auquel, duquel, etc.)
Từ vựng về báo chí, truyền thông, mạng xã hội
Ngữ pháp: Nguyên nhân & kết quả (cause et conséquence)
Thức giả định (subjonctif)
Câu điều kiện (si + présent / imparfait / plus-que-parfait)
We are always ready to answer questions and support you.