French Course A1
- Welcome
- Our Courses
- French Course A1
The French A1 course provides you with the basic knowledge you need to communicate in everyday situations. This is an important first step to building a solid foundation for learning French. You will learn common vocabulary and sentence structures, along with basic listening and speaking skills.
Người mới bắt đầu học tiếng Pháp (chưa biết hoặc biết rất ít)
Học sinh, sinh viên, người đi làm có nhu cầu học từ cơ bản
Người chuẩn bị học lên A2, luyện thi DELF A1, du học hoặc định cư
Sau khóa học, học viên có thể:
Giao tiếp cơ bản trong các tình huống quen thuộc hằng ngày
Giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời thông tin cá nhân, nói về nghề nghiệp, sở thích
Đọc hiểu đoạn văn ngắn, điền biểu mẫu, viết tin nhắn hoặc đoạn giới thiệu
Sử dụng thành thạo khoảng 800–1000 từ vựng thông dụng
Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nền tảng: thì hiện tại, mạo từ, phủ định, câu hỏi, giới từ
Trình độ: A1 (CEFR)
Thời lượng: 70 giờ - 35 buổi học
Hình thức học: Offline tại lớp hoặc Online qua GG Meet
Lịch học: Liên hệ tư vấn
Sĩ số lớp: 4–6 học viên
Giáo trình: Tài liệu độc quyền của EZ Learning Labs
Học xong có thể: Lên trình độ A2 hoặc đăng ký thi DELF A1
Làm quen, bảng chữ cái, giới thiệu bản thân
Ngữ pháp: Cách chia động từ nhóm 1, 2 và 3 ở thì hiện tại
Động từ "être", "avoir", "aller", "faire", "venir", "prendre", "partir"
Giới thiệu bản thân: “Je m'appelle…”, “J'habite à…”
Từ vựng: Quốc gia, quốc tịch, gia đình, tình trạng hôn nhân
Ngữ pháp: Tính từ quốc tịch (giống đực, giống cái)
Mạo từ xác định (le, la, les)
Giới từ với tên thành phố và quốc gia (à, en, au, aux)
Giao tiếp giới thiệu nơi ở, nguồn gốc
Từ vựng: Nghề nghiệp, nơi làm việc
Ngữ pháp: Mạo từ xác định và không xác định
Cách chia giống và số của danh từ chỉ nghề nghiệp
Quy tắc chia số ít – số nhiều danh từ
Mạo từ rút gọn (au, du, aux, des)
Từ vựng miêu tả người và vật, quần áo, thời tiết, màu sắc, công nghệ
Ngữ pháp: Tính từ (giống, số, vị trí, dạng bất quy tắc)
Câu phủ định “ne… pas”
Câu nghi vấn: intonation, est-ce que, đảo ngữ
Câu hỏi mở: qui, que, quand, où, pourquoi…
Từ vựng về thức ăn, mua sắm, nhà hàng, lượng từ
Ngữ pháp: Mạo từ thành phần (du, de la, de l’, des)
Cụm từ chỉ lượng cụ thể (un kilo de, une tranche de...)
Tính từ chỉ định (ce, cette, ces, cet)
Từ vựng nơi chốn, nhà cửa, chỉ đường, giao thông
Ngữ pháp: Đại từ nhấn mạnh (moi, toi, lui, elle, etc.)
Câu mệnh lệnh (affirmatif & négatif)
Giới từ chỉ vị trí (sur, sous, à côté de, devant…)
Từ vựng hoạt động hàng ngày, giờ giấc
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu (mon, ma, mes...)
Thì quá khứ gần (venir de + infinitif)
Trạng từ tần suất (souvent, rarement, jamais...)
Từ vựng du lịch, cảm xúc, dịch vụ, phương tiện
Ngữ pháp: Thì tương lai gần (aller + infinitif)
Từ nối logic (mais, parce que, avec, sans...)
Cụm chỉ thời gian (hier, demain, la semaine prochaine...)
We are always ready to answer questions and support you.