French Course A1
- Welcome
- Our Courses
- French Course A1
Làm quen, bảng chữ cái, giới thiệu bản thân
Ngữ pháp: Cách chia động từ nhóm 1, 2 và 3 ở thì hiện tại
Động từ "être", "avoir", "aller", "faire", "venir", "prendre", "partir"
Giới thiệu bản thân: “Je m'appelle…”, “J'habite à…”
Từ vựng: Quốc gia, quốc tịch, gia đình, tình trạng hôn nhân
Ngữ pháp: Tính từ quốc tịch (giống đực, giống cái)
Mạo từ xác định (le, la, les)
Giới từ với tên thành phố và quốc gia (à, en, au, aux)
Giao tiếp giới thiệu nơi ở, nguồn gốc
Từ vựng: Nghề nghiệp, nơi làm việc
Ngữ pháp: Mạo từ xác định và không xác định
Cách chia giống và số của danh từ chỉ nghề nghiệp
Quy tắc chia số ít – số nhiều danh từ
Mạo từ rút gọn (au, du, aux, des)
Từ vựng miêu tả người và vật, quần áo, thời tiết, màu sắc, công nghệ
Ngữ pháp: Tính từ (giống, số, vị trí, dạng bất quy tắc)
Câu phủ định “ne… pas”
Câu nghi vấn: intonation, est-ce que, đảo ngữ
Câu hỏi mở: qui, que, quand, où, pourquoi…
Từ vựng về thức ăn, mua sắm, nhà hàng, lượng từ
Ngữ pháp: Mạo từ thành phần (du, de la, de l’, des)
Cụm từ chỉ lượng cụ thể (un kilo de, une tranche de...)
Tính từ chỉ định (ce, cette, ces, cet)
Từ vựng nơi chốn, nhà cửa, chỉ đường, giao thông
Ngữ pháp: Đại từ nhấn mạnh (moi, toi, lui, elle, etc.)
Câu mệnh lệnh (affirmatif & négatif)
Giới từ chỉ vị trí (sur, sous, à côté de, devant…)
Từ vựng hoạt động hàng ngày, giờ giấc
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu (mon, ma, mes...)
Thì quá khứ gần (venir de + infinitif)
Trạng từ tần suất (souvent, rarement, jamais...)
Từ vựng du lịch, cảm xúc, dịch vụ, phương tiện
Ngữ pháp: Thì tương lai gần (aller + infinitif)
Từ nối logic (mais, parce que, avec, sans...)
Cụm chỉ thời gian (hier, demain, la semaine prochaine...)
We are always ready to answer questions and support you.