Gọi điện Messenger Zalo
Icon Social
Icon Social

Đại từ chỉ định tiếng Pháp là gì? Cách sử dụng và ví dụ chi tiết 

Chưa phân loại
Đại từ chỉ định tiếng Pháp là gì? Cách sử dụng và ví dụ chi tiết

“Đại từ chỉ định tiếng Pháp là gì?” là từ khóa được hầu hết người mới bắt đầu học tiếng Pháp tìm kiếm. Vậy ngay bây giờ hãy để EZ Learning Labs giúp bạn nắm rõ phần ngữ pháp này nhé! 

Đại từ chỉ định tiếng Pháp là gì?

Đại từ chỉ định trong tiếng Pháp là pronoms démonstratifs. Một loại đại từ dùng để thay thế một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc, người. Nhằm tránh việc lập lại cả cụm trong câu. 

Đại từ chỉ định bao gồm celui, celle, ceux, celles có thể dịch là “cái này, cái đó, người đó”
khi ở số ít và “những cái này, những ai” khi ở số nhiều. Bạn cần lưu ý vì có khá nhiều người học nhầm lẫn giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định ce, cette, ces, cet

Ngoài ra, chúng ta sẽ thường bắt gặp “-ci”“-là” đi cùng với các đại từ chỉ định. Chúng không làm thay đổi nghĩa nhưng sẽ có cách sử dụng khác nhau. 

  • -Ci có thể dịch là “này”, nhấn mạnh về đối tượng mà người nói đang tập trung nói đến. 
  • -Là  có thể dịch là “kia”, nhấn mạnh vào đối tượng khác, mang tính đối lập hoặc phân biệt giữa hai đối tượng. 

Ví dụ: 

  • Je trouve le flan ici assez bon, celui-ci est vraiment délicieux ! (Tôi khá thích bánh flan ở đây, nó khá ngon đấy chứ!) 
  • Cette robe est jolie, mais celle-là me va mieux ! (Cái váy này đẹp thật nhưng cái bên cạnh phù hợp với tôi hơn!)

Cách sử dụng đại từ chỉ đình tiếng Pháp 

Cách sử dụng đại từ chỉ đình tiếng Pháp

Như đã biết thì đại từ chỉ định bao gồm celui, celle, ceux, celles nhưng bạn đã biết cách sử dụng của chúng chưa? Hãy cùng EZ tìm hiểu nhé! 

  • Celui: Dùng cho danh từ giống đực số ít 

Ví dụ: Tu aimes cette fleur, et celui-là ? (Bạn thích bông hoa này sao, còn cái kia thì sao?) 

  • Celle: Dùng cho danh từ giống cái số ít 

Ví dụ: Cette table est assez petite pour moi, et celle-là est plus grande. (Cái bàn này khá nhỏ với tôi, cái kia thì to hơn) 

  • Ceux: Dùng cho danh từ giống đực số nhiều 

Ví dụ: Les livres ici seront spécialisés en sciences, et ceux-là en histoire. (Những quyển sách ở đây sẽ chuyên về khoa học, còn những quyển đằng kia và về lịch sử) 

  • Celles: Dùng cho danh từ giống cái số nhiều 

Ví dụ: Les filles de cette rangée ont une taille assez uniforme, et celles de la rangée voisine ne le sont pas autant. (Những cô gái ở hàng này có chiều cao khá đồng đều, còn hàng bên cạnh thì không đều bằng!) 

EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp

Khi đã tìm hiểu về tên các loài hoa bằng tiếng Pháp thì bạn cũng có thể xem thêm những điều thú vị về tiếng Pháp cùng chúng mình tại:  

EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success

  • 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
  • 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo) 
Card :
Share :