Gọi điện Messenger Zalo
Icon Social
Icon Social

Các cụm từ với perdre phổ biến mà ai cũng phải biết 

Study materials
Các cụm từ với perdre phổ biến mà ai cũng phải biết

“Cụm từ với perdre” là một từ khóa được nhiều người học tiếng Pháp tìm kiếm. Do “perdre” là một trong những động từ rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Pháp. Vậy, ngay bây giờ hãy cùng  EZ Learning Labs tìm hiểu về nó nhé! 

Cụm từ chứa động từ perdre 

Sau đây là các cụm từ với perdre thường gặp trong các cuộc hội thoại tiếng Pháp, hãy cùng EZ tham khảo qua nhé! 

  • Perdre la tête: mất trí

Il a comme perdu la tête depuis qu’Anna est partie. (Anh ta như mất trí từ ngày Anna rời đi) 

  • Perdre la raison: mất lý trí 

Quoi qu’il arrive, essaie de rester calme et de ne pas perdre la raison. (Dù có chuyện gì xảy ra đi chăn nữa bạn cũng cố gắng bình tĩnh và đừng để mất lý trí) 

  • Perdre son temps: mất thời gian

J’ai perdu énormément de temps pour cette fournée de croissants. (Tôi đã mất rất nhiều thời gian cho mẻ bánh croissant này)

Cụm từ chứa động từ perdre

Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Pháp từ A1 – B2 

khóa tiếng Pháp A1

khóa tiếng Pháp A2

khóa tiếng Pháp B1

French Course B2

  • Perdre son calme/ perdre son sang-froid: mất bình tĩnh 

Il semble qu’il soit en train de perdre son sang-froid, ne t’approche pas de lui. (Dường như anh ta đang mất bình tĩnh, đừng lại gần anh ấy) 

  • Perdre la face: mất mặt, mất uy tín 

Cette affaire m’a fait gravement perdre la face. (Chuyện đó đã làm mất uy tín của tôi rất nhiều) 

  • Perdre la vie: mất mạng, qua đời 

Des soldats ont perdu la vie en accomplissant leur mission. (Những chiến sĩ đã qua đời khi làm nhiệm vụ) 

  • Perdre connaissance: ngất xỉu 

Comme elle est asthmatique, elle a perdu connaissance après un effort trop intense. (Cô ấy bị suyễn nên khi vận động quá nhiều khiến cô ấy ngất xỉu)

  • Perdre espoir: mất hy vọng

J’ai presque complètement perdu espoir concernant cette relation. (Tôi gần như mất hoàn toàn hy vọng về mối quan hệ này) 

  • Perdre le contrôle: mất kiểm soát 

Perdre le contrôle est quelque chose de très effrayant. (Mất kiểm soát là một điều rất đáng sợ) 

  • Perdre le fil: mất mạch (khi nói chuyện, viết lách)

Il m’arrive souvent de perdre le fil quand je fais des exercices de rédaction. (Tôi luôn gặp phải trường hợp mất mạch khi đang làm bài tập văn) 

  • Perdre le nord/ perdre pied: mất phương hướng 

Elle m’a dit qu’elle avait perdu pied dans sa vie professionnelle. (Cô ấy nói với tôi là cô ấy đang mất phương hướng về nghề nghiệp) 

  • Perdre le match/ la partie: thua trận 

Elle est restée de bonne humeur même si elle a perdu son dernier match de badminton. (Cô ta vẫn vui vẻ mặc dù cô ấy thua trận đấu cầu lông vừa rồi)

Các khóa học khác của EZ 

khóa học tiếng Pháp cấp tốc

khóa học tiếng Pháp giao tiếp

khóa học kèm riêng 1:1

khóa học luyện thi TCF 

khóa học luyện thi Delf 

EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp

Bạn có thể xem thêm những điều thú vị học tiếng Pháp cùng chúng mình tại:  

EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success

  • 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
  • 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo)
Card :
cụm từ với perdre,động từ perdre,giao tiếp tiếng Pháp,học tiếng pháp,hội thoại tiếng Pháp
Share :