Gọi điện Messenger Zalo
Icon Social
Icon Social

Động vật trong tiếng Pháp là gì? Từ vựng và ví dụ chi tiết 

Chưa phân loại
Động vật trong tiếng Pháp là gì? Từ vựng và ví dụ chi tiết

Các từ vựng về động vật tiếng Pháp là một phần cực kì quan trọng trong quá trình học. Vì vậy hãy để EZ Learning Labs tổng hợp những từ vựng trọng tâm giúp bạn nhé! Nó ở ngay bên dưới, bạn hãy tham khảo nha! 

Động vật trong tiếng Pháp là gì? 

Trong tiếng Pháp, động vật là animal, đây là một danh từ giống đực ở dạng số ít. Nó dùng để nói chung về động vật và về những loài vật sẽ có từ vựng riêng biệt để nói về chúng. Khi chuyển sang số nhiều thì từ này không thêm “s” mà có dạng “animaux”

Có nhiều người nhầm lẫn giữa “animal” và “faune”. Tuy nhiên thì hai từ này hoàn toàn khác nhau. Với animal là một danh từ đếm được, có thể chỉ về một con vật cụ thể hoặc nói chung về một loài động vật. Còn faune cũng là một danh từ nhưng không đếm được và dùng để nói về toàn bộ động vật ở một khu vực nào đó. Nó thường mang nghĩa là “hệ động vật”. Từ animal xuất hiện trong thường nhật còn faune xuất hiện trong các nghiên cứu, tài liệu khoa học.  

Cách phát âm: animal /a.ni.mal/

Ví dụ về “animal” và “faune”: 

  • Le chien fait partie des animaux domestiques, tandis que le loup appartient aux animaux sauvages. (Chó thuộc nhóm vật nuôi còn chó sói thuộc nhóm động vật hoang dã)
  • La faune et la flore jouent un rôle essentiel dans l’équilibre de l’écosystème. (Hệ động vật và thực vật góp phần to lớn trong việc cân bằng hệ sinh thái)  

Từ vựng liên quan đến từ động vật tiếng Pháp 

từ vựng về động vật trong tiếng Pháp

Khi đã hiểu được bản chất của từ động vật tiếng Pháp thì ta sẽ đi ngay đến phần từ vựng tiếng Pháp về động vật nhé!

Từ vựng Nghĩa 
les animaux sauvagesđộng vật hoang dã 
les animaux domestiques động vật nuôi trong nhà 
les animaux aquatiquesđộng vật thủy sinh 
les animaux marinsđộng vật biển 
les animaux terrestresđộng vật trên cạn 
les animaux invertébrésđộng vật không xương sống 
les animaux vertébrés động vật có xương sống 
les oiseaux động vật nhóm chim 
les mammifèresđộng vật có vú 
les reptilesđộng vật bò sát 
les amphibiensđộng vật lưỡng cư 
les mollusquesđộng vật thân mềm 
les crustacésđộng vật giáp xác 
les animaux volantsđộng vật biết bay 
les insectes động vật nhóm côn trùng 

EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp

Bạn có thể xem thêm những điều thú vị học tiếng Pháp cùng chúng mình tại:  

EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success

  • 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
  • 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo)
Card :
từ vựng tiếng Pháp về động vật,từ vựng về động vật trong tiếng Pháp
Share :