Khóa tiếng Pháp A2
- Trang chủ
- Khóa học
- Khóa tiếng Pháp A2
Khóa học Tiếng Pháp trình độ A2 giúp người học mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu để giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống quen thuộc của cuộc sống hằng ngày. Học viên sẽ học cách mô tả thói quen, nói về sở thích, lên kế hoạch cá nhân, và trao đổi thông tin cơ bản trong bối cảnh như du lịch, mua sắm, giao tiếp xã hội hoặc công việc đơn giản. Khóa học cũng phát triển đồng đều bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, tạo nền tảng vững chắc để bước vào trình độ trung cấp B1.
Học viên đã hoàn thành trình độ A1 hoặc đạt điểm đầu vào tương đương
Người học muốn cải thiện khả năng giao tiếp thực tế, nghe hiểu và viết đoạn văn hoàn chỉnh
Người có nhu cầu thi DELF A2, du học, làm việc hoặc định cư tại các nước sử dụng tiếng Pháp
Sau khi hoàn thành khóa học A2, học viên có thể:
Giao tiếp rõ ràng trong các tình huống quen thuộc: mua sắm, đặt lịch, hỏi đường, đặt phòng, trò chuyện cơ bản
Đọc hiểu văn bản ngắn như email, hướng dẫn, thông báo, mô tả
Viết đoạn văn đơn giản kể lại trải nghiệm, kế hoạch, thói quen
Nghe và hiểu được nội dung chính của các đoạn hội thoại chậm – trung bình
Vận dụng chính xác thì hiện tại, quá khứ gần, tương lai gần, động từ phản thân, câu hỏi, phủ định, so sánh và liên từ cơ bản
Trình độ: A2 (CEFR)
Thời lượng: 70 giờ - 35 buổi học
Lịch học: Liên hệ tư vấn
Hình thức học: Trực tiếp tại lớp hoặc học online qua GG Meet
Sĩ số: 4–6 học viên
Giáo trình: Tài liệu độc quyền của EZ Learning Labs
Học xong có thể : Lên trình độ B1 hoặc thi DELF A2
Từ vựng: Sinh hoạt hằng ngày, thời gian, hoạt động cá nhân, giải trí
Ngữ pháp thì quá khứ composé (régulier & irrégulier)
Câu phủ định mở rộng: ne… rien / personne / jamais / plus
Cụm từ chỉ thời gian: il y a, pendant, depuis
Từ vựng về ký ức, cảm xúc, hồi tưởng, thời tiết, phong cảnh
Ngữ pháp thì quá khứ imparfait
Đại từ y và en
Vị trí tính từ
Từ vựng nhà ở, nội thất, khu dân cư, tìm thuê nhà
Ngữ pháp Đại từ quan hệ qui, que, où
So sánh hơn và so sánh nhất (comparatif et superlatif)
Từ vựng chỉ ngoại hình, thời trang, tính cách
Ngữ pháp tính từ bất định: chaque, tout, tous, toutes
Đại từ sở hữu
Thì điều kiện hiện tại (conditionnel présent)
Từ vựng về khoa học, công nghệ, phát minh, thiết bị điện tử
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn (futur simple)
Đại từ on
Cấu trúc giới hạn: ne… que
Từ vựng về thực phẩm, dinh dưỡng, ăn uống, nhà hàng
Ngữ pháp: Cách chỉ số lượng & đại từ en
Câu mệnh lệnh và diễn đạt bắt buộc/cấm đoán (obligation / interdiction)
Từ vựng về cơ thể, sức khỏe, bệnh tật, cấp cứu
Ngữ pháp: Đại từ bổ ngữ trực tiếp (COD) và gián tiếp (COI)
Đại từ quan hệ kép (auquel, duquel, etc.)
Từ vựng về báo chí, truyền thông, mạng xã hội
Ngữ pháp: Nguyên nhân & kết quả (cause et conséquence)
Thức giả định (subjonctif)
Câu điều kiện (si + présent / imparfait / plus-que-parfait)
Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn