“Từ vựng về khí hậu tiếng Pháp” là chủ đề từ vựng bắt buộc người học tiếng Pháp nào cũng phải biết! Hãy cùng EZ Learning Labs tìm hiểu về nhóm từ vựng này nhé!
Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Pháp từ A1 – B2
Từ vựng về khí hậu tiếng Pháp
Ngay bây giờ hãy cùng EZ tìm hiểu về các nhóm từ vựng liên quan đến khí hậu trong tiếng Pháp nhé!
Từ vựng tiếng Pháp về các hiện tượng khí hậu
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| La température | nhiệt độ | Le gel | băng giá |
| La canicule | nắng nóng gay gắt | La fonte des glaces | tan băng |
| La vague de chaleur | đợt nắng nóng | La montée du niveau de la mer | mực nước biển dâng |
| La sécheresse | hạn hán | Le brouillard | sương mù |
| Les précipitations | lượng mưa | Le vent violent | gió mạnh |
| Les inondations | lũ lụt | L’ouragan | cuồng phong |
| La tempête | bão | Le cyclon | xoáy thuận |
Các khóa học khác của EZ

Từ vựng tiếng Pháp về biến đổi khí hậu
| Từ vựng | Nghĩa |
| Le climat | khí hậu |
| Le changement climatique | biến đổi khí hậu |
| Le réchauffement climatique | sự nóng lên toàn cầu |
| Le dérèglement climatique | sự rối loạn khí hậu |
| La crise climatique | khủng hoảng khí hậu |
| L’effet de serre | hiệu ứng nhà kính |
| L’équilibre climatique | cân bằng khí hậu |
| L’empreinte carbone | dấu chân carbon |
| Le système climatique | hệ thống khí hậu |
| Les gaz à effet de serre | khí nhà kính |
| Les émissions de CO₂ | lượng khí thải CO₂ |
| La pollution atmosphérique | ô nhiễm không khí |
| La lutte contre le changement climatique | chống biến đổi khí hậu |
EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp
Bạn có thể xem thêm những điều thú vị học tiếng Pháp cùng chúng mình tại:
- Facebook: EZ Learning Labs
- Tik Tok: EZ Learning Labs
- Web: EZ Learning Labs
- Youtube: @ezlearningfrench
- Instagram: EZ Learning Labs
EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success
- 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
- 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo)
