Việc học từ vựng tiếng Pháp thông dụng là điều vô cùng quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này. Tuy nhiên thì để học hiệu quả hơn ta nên chọn những từ thường được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vậy tiếng Pháp có những từ vựng thông dụng nào? Hãy cùng EZ Learning Labs tìm hiểu về điều này trong bài viết sau nhé!
Vì sao cần học từ vựng tiếng Pháp thông dụng?

Việc học từ vựng tiếng Pháp được sử dụng phổ biến. Nó giúp ta có thể nắm bắt được các cuộc hội thoại một cách dễ dàng. Thay vì học những từ cao siêu hay không vào trọng tâm của những cuộc giao tiếp hàng ngày. Chúng ta nên lựa chọn những từ mà có tần suất xuất hiện cao trong các hội thoại để đẩy nhanh quá trình học tiếng Pháp.
Từ vựng tiếng Pháp thông dụng

EZ Learning Labs đã phân những từ vựng tiếng Pháp phổ biến nhất thành 4 loại chính. Đó là danh từ, trạng từ, tính từ và động từ để các bạn có cái nhìn tổng quan hơn và không bị rối. Và bây giờ hãy cùng chúng mình tìm hiểu về các từ này nhé!
Danh từ tiếng Pháp thông dụng nhất
Các danh từ tiếng Pháp được sử dụng nhiều nhất mà bạn nên biết:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| livre | cuốn sách | temps | thời gian |
| maison | ngôi nhà | jour | ngày |
| école | trường học | nuit | đêm |
| travail | công việc | langue | ngôn ngữ |
| famille | gia đình | mot | từ, chữ |
| argent | tiền bạc | problème | vấn đề |
| pays | đất nước | enfant | đứa trẻ |
| ville | thành phố | main | bàn tay |
| eau | nước | chaise | cái ghế |
| café | cà phê | porte | cái cửa |
| musique | âm nhạc | téléphone | điện thoại |
| voiture | xe hơi | papier | giấy |
| table | cái bàn | jardin | khu vườn |
| rue | con đường | ordinateur | máy tính |
| marché | chợ | médecin | bác sĩ |
| nourriture | thực phẩm | hôpital | bệnh viện |
| vin | rượu vang | professeur | giáo viên |
Trạng từ tiếng Pháp thông dụng nhất
Trạng từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Pháp:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| bien | tốt | jamais | không bao giờ |
| mal | tệ | bientôt | sắp |
| très | rất | déjà | đã |
| trop | quá | hier | hôm qua |
| assez | đủ | maintenant | bây giờ |
| beaucoup | nhiều | aujourd’hui | hôm nay |
| encore | nữa | demain | ngày mai |
| toujours | luôn luôn | dehors | bên ngoài |
| souvent | thường xuyên | dedans | bên trong |
| parfois | đôi khi | en haut | ở trên |
| ici | ở đây | partout | khắp nơi |
| là | ở đó | lentement | chậm chạp |
| là-bas | đằng kia | vite | nhanh nhẹn |
| peut-être | có lẽ | probablement | có lẽ |
| ensemble | cùng nhau | facilement | đơn giản |
| actuellement | hiện nay | tard | trễ |
| vraiment | thật sự | tôt | sớm |
Tính từ tiếng Pháp thông dụng nhất
Tính từ quen thuộc trong tiếng Pháp mà bạn nên biết:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| grand | lớn | nouveau | mới |
| petit | nhỏ | vieux | cũ/ già |
| beau | đẹp | riche | giàu |
| joli | dễ thương | pauvre | nghèo |
| bon | tốt | jeune | trẻ |
| mauvais | xấu | vrai | đúng |
| fort | mạnh | faux | sai |
| faible | yếu | content | hài lòng |
| long | dài | triste | buồn |
| court | ngắn | facile | dễ dàng |
| heureux | hạnh phúc | difficile | khó |
| malheureux | bất hạnh | simple | đơn giản |
| rapide | nhanh | compliqué | phức tạp |
| lent | chậm | possible | khả thi |
| occupé | bận rộn | impossible | không khả thi |
| important | quan trọng | haut | cao |
| intéressant | thú vị | bas | thấp |
Động từ tiếng Pháp thông dụng nhất
Tham khảo những động từ được sử dụng rộng rãi tại Pháp ngay sau đây:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| être | là, thì | prendre | lấy |
| avoir | có | mettre | đặt |
| faire | làm | donner | cho |
| dire | nói | parler | nói |
| aller | đi | trouver | tìm thấy |
| voir | thấy | aimer | thích, yêu |
| savoir | biết | passer | đi qua |
| pouvoir | có thể | penser | suy nghĩ, nghĩ rằng |
| vouloir | muốn | comprendre | hiểu |
| venir | đến | tenir | giữ |
| devoir | phải | rester | ở lại |
| croire | tin rằng | travailler | làm việc |
| demander | yêu cầu | appeler | gọi (điện thoại, tên) |
| sortir | đi ra, đi chơi | regarder | nhìn |
| vivre | sống | arriver | đến, xảy ra |
| revenir | quay lại | entrer | đi vào |
| lire | đọc | partir | rời đi |
| ouvrir | mở | vendre | bán |
| fermer | đóng | attendre | chờ đợi |
| boire | uống | acheter | mua |
EZ Learning Labs – Đơn giản hóa việc học tiếng Pháp
Bạn có thể xem thêm những điều thú vị học tiếng Pháp cùng chúng mình tại:
- Facebook: EZ Learning Labs
- Tik Tok: EZ Learning Labs
- Web: EZ Learning Labs
- Youtube: @ezlearningfrench
- Instagram: EZ Learning Labs
EZ Learning Labs | Our Dedication, Your Success
- 186/3 Phan Văn Trị, Phường Bình Thạnh, TP.HCM
- 0358 408 806 (Whatsapp) – 096 886 2484 (Call/ Zalo)
Đến với EZ Learning Labs bạn sẽ được trải nghiệm những khóa học tinh gọn. Đặc biệt là phương pháp dạy hiện đại cùng với đội ngũ giáo viên có trình độ cao. Chúng tôi luôn hướng đến việc mang tiếng Pháp đến với bạn một cách thật đơn giản và dễ hiểu. Tiếng Pháp sẽ không còn là nỗi lo hay một áp lực quá lớn khi bạn đến với EZ.